字典 越南 - 朝鲜的

Tiếng Việt - 한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語

Cục gôm 用韩文:

1. 지우개 지우개



朝鲜的 单词“Cục gôm“(지우개)出现在集合中:

Location (위치)