Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
B
Bắt đầu hoạt động
字典 越南 - 朝鲜的
-
Bắt đầu hoạt động
用韩文:
1.
일을 시작하다
相关词
đồi 用韩文
mời 用韩文
động vật có vú 用韩文
mục đích 用韩文
bảo vệ 用韩文
động vật lưỡng cư 用韩文
phát triển 用韩文
kéo 用韩文
đậu 用韩文
chắc chắn 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策