Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
Ế
ếch
字典 越南 - 朝鲜的
-
ếch
用韩文:
1.
개구리
소년은 개구리를 찾고 있어요.
朝鲜的 单词“ếch“(개구리)出现在集合中:
Tên các loài động vật trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 동물
相关词
cảnh 用韩文
nấm 用韩文
ngáy 用韩文
nhận ra 用韩文
rộng lớn 用韩文
phù hợp 用韩文
cá mập 用韩文
tùy chỉnh 用韩文
phổ biến 用韩文
rèm 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策