Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
Đ
đã làm
字典 越南 - 朝鲜的
-
đã làm
用韩文:
1.
했다
相关词
lính cứu hỏa 用韩文
thợ làm tóc 用韩文
nhà văn 用韩文
sinh viên 用韩文
nhà báo 用韩文
quản lý 用韩文
luật sư 用韩文
hiệu trưởng 用韩文
以“开头的其他词语Đ“
đã bị mờ 用韩文
đã di chuyển 用韩文
đã kiểm tra 用韩文
đã phá vỡ 用韩文
đã tuyệt chủng 用韩文
đèn 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策