Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
Á
áo khoác
字典 越南 - 朝鲜的
-
áo khoác
用韩文:
1.
상의
朝鲜的 单词“áo khoác“(상의)出现在集合中:
Tên các loại quần áo trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 의류
以“开头的其他词语Á“
áo 用韩文
áo choàng 用韩文
áo ghi lê 用韩文
áo len 用韩文
áo mưa 用韩文
áo ngực 用韩文
áo khoác 在其他词典中
áo khoác 用阿拉伯语
áo khoác 在捷克
áo khoác 用德语
áo khoác 用英语
áo khoác 用西班牙语
áo khoác 用法语
áo khoác 用印地语
áo khoác 在印度尼西亚
áo khoác 用意大利语
áo khoác 在格鲁吉亚
áo khoác 在立陶宛语
áo khoác 用荷兰语
áo khoác 在挪威语中
áo khoác 用波兰语
áo khoác 用葡萄牙语
áo khoác 在罗马尼亚语
áo khoác 用俄语
áo khoác 在斯洛伐克
áo khoác 用瑞典语
áo khoác 用土耳其语
áo khoác 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策