Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 哈萨克人
T
thành phố
字典 越南 - 哈萨克人
-
thành phố
在哈萨克:
1.
қала
Бұл қала ешқашан ұйықтамайды.
哈萨克人 单词“thành phố“(қала)出现在集合中:
Các khái niệm địa lý trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі География терминдері
以“开头的其他词语T“
thành công 在哈萨克
thành lập 在哈萨克
thành phần 在哈萨克
thành tích 在哈萨克
thành viên 在哈萨克
thác nước 在哈萨克
thành phố 在其他词典中
thành phố 用阿拉伯语
thành phố 在捷克
thành phố 用德语
thành phố 用英语
thành phố 用西班牙语
thành phố 用法语
thành phố 用印地语
thành phố 在印度尼西亚
thành phố 用意大利语
thành phố 在格鲁吉亚
thành phố 在立陶宛语
thành phố 用荷兰语
thành phố 在挪威语中
thành phố 用波兰语
thành phố 用葡萄牙语
thành phố 在罗马尼亚语
thành phố 用俄语
thành phố 在斯洛伐克
thành phố 用瑞典语
thành phố 用土耳其语
thành phố 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策