Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 日本
S
sự biến đổi
字典 越南 - 日本
-
sự biến đổi
用日语:
1.
変化する
相关词
đồi 用日语
bận 用日语
tôi 用日语
mời 用日语
chôn 用日语
đặt 用日语
bảo vệ 用日语
thay đổi 用日语
mục đích 用日语
以“开头的其他词语S“
sửa chữa 用日语
sữa 用日语
sữa chua 用日语
sự căng thẳng 用日语
sự dịch chuyển 用日语
sự giàu có 用日语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策