Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 日本
K
khoai tây
字典 越南 - 日本
-
khoai tây
用日语:
1.
芋
日本 单词“khoai tây“(芋)出现在集合中:
Tên các loại rau quả trong tiếng Nhật
以“开头的其他词语K“
khiếu nại 用日语
kho 用日语
khoa học 用日语
khoai tây chiên 用日语
khoai tây chiên giòn 用日语
khoan dung 用日语
khoai tây 在其他词典中
khoai tây 用阿拉伯语
khoai tây 在捷克
khoai tây 用德语
khoai tây 用英语
khoai tây 用西班牙语
khoai tây 用法语
khoai tây 用印地语
khoai tây 在印度尼西亚
khoai tây 用意大利语
khoai tây 在格鲁吉亚
khoai tây 在立陶宛语
khoai tây 用荷兰语
khoai tây 在挪威语中
khoai tây 用波兰语
khoai tây 用葡萄牙语
khoai tây 在罗马尼亚语
khoai tây 用俄语
khoai tây 在斯洛伐克
khoai tây 用瑞典语
khoai tây 用土耳其语
khoai tây 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策