Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 日本
G
giới thiệu
字典 越南 - 日本
-
giới thiệu
用日语:
1.
紹介する
以“开头的其他词语G“
giỏ 用日语
giống 用日语
giống nho 用日语
giới tính 用日语
giờ 用日语
giữ 用日语
giới thiệu 在其他词典中
giới thiệu 用阿拉伯语
giới thiệu 在捷克
giới thiệu 用德语
giới thiệu 用英语
giới thiệu 用西班牙语
giới thiệu 用法语
giới thiệu 用印地语
giới thiệu 在印度尼西亚
giới thiệu 用意大利语
giới thiệu 在格鲁吉亚
giới thiệu 在立陶宛语
giới thiệu 用荷兰语
giới thiệu 在挪威语中
giới thiệu 用波兰语
giới thiệu 用葡萄牙语
giới thiệu 在罗马尼亚语
giới thiệu 用俄语
giới thiệu 在斯洛伐克
giới thiệu 用瑞典语
giới thiệu 用土耳其语
giới thiệu 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策