Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 日本
C
chuyến đi
字典 越南 - 日本
-
chuyến đi
用日语:
1.
旅行
以“开头的其他词语C“
chuyến bay 用日语
chuyến du lịch 用日语
chuyến du ngoạn 用日语
chuyển 用日语
chuyển đổi 用日语
chuông 用日语
chuyến đi 在其他词典中
chuyến đi 用阿拉伯语
chuyến đi 在捷克
chuyến đi 用德语
chuyến đi 用英语
chuyến đi 用西班牙语
chuyến đi 用法语
chuyến đi 用印地语
chuyến đi 在印度尼西亚
chuyến đi 用意大利语
chuyến đi 在格鲁吉亚
chuyến đi 在立陶宛语
chuyến đi 用荷兰语
chuyến đi 在挪威语中
chuyến đi 用波兰语
chuyến đi 用葡萄牙语
chuyến đi 在罗马尼亚语
chuyến đi 用俄语
chuyến đi 在斯洛伐克
chuyến đi 用瑞典语
chuyến đi 用土耳其语
chuyến đi 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策