Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 日本
B
bị thương
字典 越南 - 日本
-
bị thương
用日语:
1.
怪我する
以“开头的其他词语B“
bị cáo 用日语
bị hỏng 用日语
bị lỗi 用日语
bị trì hoãn 用日语
bỏ lỡ 用日语
bỏ mặc 用日语
bị thương 在其他词典中
bị thương 用阿拉伯语
bị thương 在捷克
bị thương 用德语
bị thương 用英语
bị thương 用西班牙语
bị thương 用法语
bị thương 用印地语
bị thương 在印度尼西亚
bị thương 用意大利语
bị thương 在格鲁吉亚
bị thương 在立陶宛语
bị thương 用荷兰语
bị thương 在挪威语中
bị thương 用波兰语
bị thương 用葡萄牙语
bị thương 在罗马尼亚语
bị thương 用俄语
bị thương 在斯洛伐克
bị thương 用瑞典语
bị thương 用土耳其语
bị thương 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策