Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 日本
B
bánh mì nướng
字典 越南 - 日本
-
bánh mì nướng
用日语:
1.
トーストしたパン
相关词
nhớ 用日语
đạt được 用日语
以“开头的其他词语B“
bánh bao 用日语
bánh kếp 用日语
bánh mì 用日语
bánh pho mát 用日语
bánh quy 用日语
bánh sandwich 用日语
bánh mì nướng 在其他词典中
bánh mì nướng 用阿拉伯语
bánh mì nướng 在捷克
bánh mì nướng 用德语
bánh mì nướng 用英语
bánh mì nướng 用西班牙语
bánh mì nướng 用法语
bánh mì nướng 用印地语
bánh mì nướng 在印度尼西亚
bánh mì nướng 用意大利语
bánh mì nướng 在格鲁吉亚
bánh mì nướng 在立陶宛语
bánh mì nướng 用荷兰语
bánh mì nướng 在挪威语中
bánh mì nướng 用波兰语
bánh mì nướng 用葡萄牙语
bánh mì nướng 在罗马尼亚语
bánh mì nướng 用俄语
bánh mì nướng 在斯洛伐克
bánh mì nướng 用瑞典语
bánh mì nướng 用土耳其语
bánh mì nướng 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策