Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 日本
Đ
đã phá vỡ
字典 越南 - 日本
-
đã phá vỡ
用日语:
1.
壊れた
以“开头的其他词语Đ“
đã bị mờ 用日语
đã di chuyển 用日语
đã kiểm tra 用日语
đã tuyệt chủng 用日语
đèn 用日语
đêm 用日语
đã phá vỡ 在其他词典中
đã phá vỡ 用阿拉伯语
đã phá vỡ 在捷克
đã phá vỡ 用德语
đã phá vỡ 用英语
đã phá vỡ 用西班牙语
đã phá vỡ 用法语
đã phá vỡ 用印地语
đã phá vỡ 在印度尼西亚
đã phá vỡ 用意大利语
đã phá vỡ 在格鲁吉亚
đã phá vỡ 在立陶宛语
đã phá vỡ 用荷兰语
đã phá vỡ 在挪威语中
đã phá vỡ 用波兰语
đã phá vỡ 用葡萄牙语
đã phá vỡ 在罗马尼亚语
đã phá vỡ 用俄语
đã phá vỡ 在斯洛伐克
đã phá vỡ 用瑞典语
đã phá vỡ 用土耳其语
đã phá vỡ 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策