Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 意大利
T
tủ quần áo
字典 越南 - 意大利
-
tủ quần áo
用意大利语:
1.
armadio
Devo assemblare questo armadio.
Questo armadio è fatto di legno pregiato.
意大利 单词“tủ quần áo“(armadio)出现在集合中:
Vocabolario della camera da letto in vietnamita
Arredamenti in vietnamita
以“开头的其他词语T“
tờ rơi 用意大利语
tủ 用意大利语
tủ lạnh 用意大利语
tủ sách 用意大利语
tủ đông 用意大利语
tức giận 用意大利语
tủ quần áo 在其他词典中
tủ quần áo 用阿拉伯语
tủ quần áo 在捷克
tủ quần áo 用德语
tủ quần áo 用英语
tủ quần áo 用西班牙语
tủ quần áo 用法语
tủ quần áo 用印地语
tủ quần áo 在印度尼西亚
tủ quần áo 在格鲁吉亚
tủ quần áo 在立陶宛语
tủ quần áo 用荷兰语
tủ quần áo 在挪威语中
tủ quần áo 用波兰语
tủ quần áo 用葡萄牙语
tủ quần áo 在罗马尼亚语
tủ quần áo 用俄语
tủ quần áo 在斯洛伐克
tủ quần áo 用瑞典语
tủ quần áo 用土耳其语
tủ quần áo 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策