Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 意大利
N
nền kinh tế
字典 越南 - 意大利
-
nền kinh tế
用意大利语:
1.
economia
Xavier è un giovane studente di economia all'università di Parigi.
È specializzata in economia.
È una grande autorità in economia.
Aristotele conia il termine "economia".
相关词
nghe 用意大利语
nhớ 用意大利语
đạt được 用意大利语
以“开头的其他词语N“
nếu 用意大利语
nếu không thì 用意大利语
nền 用意大利语
nền tảng 用意大利语
nệm 用意大利语
nồi 用意大利语
nền kinh tế 在其他词典中
nền kinh tế 用阿拉伯语
nền kinh tế 在捷克
nền kinh tế 用德语
nền kinh tế 用英语
nền kinh tế 用西班牙语
nền kinh tế 用法语
nền kinh tế 用印地语
nền kinh tế 在印度尼西亚
nền kinh tế 在格鲁吉亚
nền kinh tế 在立陶宛语
nền kinh tế 用荷兰语
nền kinh tế 在挪威语中
nền kinh tế 用波兰语
nền kinh tế 用葡萄牙语
nền kinh tế 在罗马尼亚语
nền kinh tế 用俄语
nền kinh tế 在斯洛伐克
nền kinh tế 用瑞典语
nền kinh tế 用土耳其语
nền kinh tế 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策