Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 意大利
N
nước sốt
字典 越南 - 意大利
-
nước sốt
用意大利语:
1.
salsa
Non so ballare un solo passo di salsa.
Assaggia questa salsa.
Provate questa salsa.
Mi piacciono le ali di pollo con la salsa barbeque.
Prova questa salsa.
Provi questa salsa.
相关词
nghe 用意大利语
xem xét 用意大利语
nói 用意大利语
làm phiền 用意大利语
học 用意大利语
nhớ 用意大利语
đạt được 用意大利语
mưa 用意大利语
以“开头的其他词语N“
nơi đến 用意大利语
nước 用意大利语
nước ngoài 用意大利语
nước trái cây 用意大利语
nướng 用意大利语
nạc 用意大利语
nước sốt 在其他词典中
nước sốt 用阿拉伯语
nước sốt 在捷克
nước sốt 用德语
nước sốt 用英语
nước sốt 用西班牙语
nước sốt 用法语
nước sốt 用印地语
nước sốt 在印度尼西亚
nước sốt 在格鲁吉亚
nước sốt 在立陶宛语
nước sốt 用荷兰语
nước sốt 在挪威语中
nước sốt 用波兰语
nước sốt 用葡萄牙语
nước sốt 在罗马尼亚语
nước sốt 用俄语
nước sốt 在斯洛伐克
nước sốt 用瑞典语
nước sốt 用土耳其语
nước sốt 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策