Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 意大利
K
khỏe mạnh
字典 越南 - 意大利
-
khỏe mạnh
用意大利语:
1.
salutare
Dove sei andato? "Sono andato in stazione per salutare un amico che partiva."
Essere pazzo è salutare.
2.
atletico
以“开头的其他词语K“
khắp 用意大利语
khỉ 用意大利语
khỏe 用意大利语
khối 用意大利语
khối lượng 用意大利语
khổ sở 用意大利语
khỏe mạnh 在其他词典中
khỏe mạnh 用阿拉伯语
khỏe mạnh 在捷克
khỏe mạnh 用德语
khỏe mạnh 用英语
khỏe mạnh 用西班牙语
khỏe mạnh 用法语
khỏe mạnh 用印地语
khỏe mạnh 在印度尼西亚
khỏe mạnh 在格鲁吉亚
khỏe mạnh 在立陶宛语
khỏe mạnh 用荷兰语
khỏe mạnh 在挪威语中
khỏe mạnh 用波兰语
khỏe mạnh 用葡萄牙语
khỏe mạnh 在罗马尼亚语
khỏe mạnh 用俄语
khỏe mạnh 在斯洛伐克
khỏe mạnh 用瑞典语
khỏe mạnh 用土耳其语
khỏe mạnh 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策