字典 越南 - 意大利

Tiếng Việt - italiano

hiệu thuốc 用意大利语:

1. farmacia farmacia


Mi scusi, dov'è la farmacia più vicina?
Lavoro in una farmacia.

意大利 单词“hiệu thuốc“(farmacia)出现在集合中:

Các loại cửa hàng trong tiếng Ý
Tipi di negozi in vietnamita