Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 印度尼西亚
T
tiếng ồn
字典 越南 - 印度尼西亚
-
tiếng ồn
在印度尼西亚:
1.
kebisingan
Kebisingan dari jalanan yang padat membuatku terjaga sepanjang malam.
Ayahku mengeluh dengan kebisingan lalu lintas.
相关词
nhớ 在印度尼西亚
mưa 在印度尼西亚
nghe 在印度尼西亚
học 在印度尼西亚
đạt được 在印度尼西亚
dạy 在印度尼西亚
muốn 在印度尼西亚
đến 在印度尼西亚
以“开头的其他词语T“
tiêu đề 在印度尼西亚
tiến độ 在印度尼西亚
tiếng đức 在印度尼西亚
tiếp cận 在印度尼西亚
tiếp nhận 在印度尼西亚
tiếp theo 在印度尼西亚
tiếng ồn 在其他词典中
tiếng ồn 用阿拉伯语
tiếng ồn 在捷克
tiếng ồn 用德语
tiếng ồn 用英语
tiếng ồn 用西班牙语
tiếng ồn 用法语
tiếng ồn 用印地语
tiếng ồn 用意大利语
tiếng ồn 在格鲁吉亚
tiếng ồn 在立陶宛语
tiếng ồn 用荷兰语
tiếng ồn 在挪威语中
tiếng ồn 用波兰语
tiếng ồn 用葡萄牙语
tiếng ồn 在罗马尼亚语
tiếng ồn 用俄语
tiếng ồn 在斯洛伐克
tiếng ồn 用瑞典语
tiếng ồn 用土耳其语
tiếng ồn 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策