Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 印度尼西亚
N
người bạn
字典 越南 - 印度尼西亚
-
người bạn
在印度尼西亚:
1.
teman
Dia adalah satu-satunya temanku.
Temui teman saya.
Mary tidak punya teman bicara, tapi dia tidak merasa kesepian.
Cintai teman kelasmu! Cintai kedua orang tuamu! Cintai tanah airmu!
Magdalena dan Ania adalah teman baik.
相关词
nhớ 在印度尼西亚
mưa 在印度尼西亚
nghe 在印度尼西亚
học 在印度尼西亚
đạt được 在印度尼西亚
bán 在印度尼西亚
dạy 在印度尼西亚
nói 在印度尼西亚
以“开头的其他词语N“
ngũ cốc 在印度尼西亚
người 在印度尼西亚
người bán rau quả 在印度尼西亚
người bạn đời 在印度尼西亚
người cố vấn 在印度尼西亚
người già 在印度尼西亚
người bạn 在其他词典中
người bạn 用阿拉伯语
người bạn 在捷克
người bạn 用德语
người bạn 用英语
người bạn 用西班牙语
người bạn 用法语
người bạn 用印地语
người bạn 用意大利语
người bạn 在格鲁吉亚
người bạn 在立陶宛语
người bạn 用荷兰语
người bạn 在挪威语中
người bạn 用波兰语
người bạn 用葡萄牙语
người bạn 在罗马尼亚语
người bạn 用俄语
người bạn 在斯洛伐克
người bạn 用瑞典语
người bạn 用土耳其语
người bạn 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策