Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 匈牙利
T
tiếng đức
字典 越南 - 匈牙利
-
tiếng đức
在匈牙利语:
1.
német
Hetenként kétszer tartunk német órát: hétfőn és szerdán.
Az Európai Uniónak 23, elméletileg egyenjogú, hivatalos nyelve, de gyakorlatilag csak 3 munkanyelve van: az angol, a francia és a német.
Mierscheid német politikus volt.
以“开头的其他词语T“
tiêu diệt 在匈牙利语
tiêu đề 在匈牙利语
tiến độ 在匈牙利语
tiếng ồn 在匈牙利语
tiếp cận 在匈牙利语
tiếp nhận 在匈牙利语
tiếng đức 在其他词典中
tiếng đức 用阿拉伯语
tiếng đức 在捷克
tiếng đức 用德语
tiếng đức 用英语
tiếng đức 用西班牙语
tiếng đức 用法语
tiếng đức 用印地语
tiếng đức 在印度尼西亚
tiếng đức 用意大利语
tiếng đức 在格鲁吉亚
tiếng đức 在立陶宛语
tiếng đức 用荷兰语
tiếng đức 在挪威语中
tiếng đức 用波兰语
tiếng đức 用葡萄牙语
tiếng đức 在罗马尼亚语
tiếng đức 用俄语
tiếng đức 在斯洛伐克
tiếng đức 用瑞典语
tiếng đức 用土耳其语
tiếng đức 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策