Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 匈牙利
T
tháng Tư
字典 越南 - 匈牙利
-
tháng Tư
在匈牙利语:
1.
április
1950. április 3-án születtem.
A hölgy szeszélyes, mint az április.
匈牙利 单词“tháng Tư“(április)出现在集合中:
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hungari
Hónapok és évszakok vietnami nyelven
以“开头的其他词语T“
thách thức 在匈牙利语
thái độ 在匈牙利语
tháng 在匈牙利语
tháng bảy 在匈牙利语
tháng chín 在匈牙利语
tháng giêng 在匈牙利语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策