Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 匈牙利
T
tên gọi các loại cây hoa
字典 越南 - 匈牙利
-
tên gọi các loại cây hoa
在匈牙利语:
1.
növények
Lehet, hogy a hideg időjárás miatt nem hajtanak ki a növények.
A növénytan a növények tanulmányozásával foglalkozik.
Tavasszal a kertben új növények nőnek.
匈牙利 单词“tên gọi các loại cây hoa“(növények)出现在集合中:
Tên gọi các loại cây hoa trong tiếng Hungari
Növények vietnami nyelven
以“开头的其他词语T“
tây 在匈牙利语
tây ban nha 在匈牙利语
tên 在匈牙利语
tên trộm 在匈牙利语
tìm 在匈牙利语
tìm kiếm 在匈牙利语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策