Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 克罗地亚
M
một cái gì đó
字典 越南 - 克罗地亚
-
một cái gì đó
用克罗地亚语:
1.
nešto
Zašto si me probudio/probudila da mi kažeš nešto tako važno? Sada se neću moći koncentrirati na svoj posao.
Prije bih bio gladan, nego nešto ukrao.
Što je nešto više zabranjeno, to je poželjnije.
相关词
nhớ 用克罗地亚语
mưa 用克罗地亚语
nghe 用克罗地亚语
học 用克罗地亚语
dạy 用克罗地亚语
nói 用克罗地亚语
đạt được 用克罗地亚语
bán 用克罗地亚语
以“开头的其他词语M“
mỗi 用克罗地亚语
một 用克罗地亚语
một cách nhanh chóng 用克罗地亚语
một lát sau 用克罗地亚语
một lần 用克罗地亚语
một lần nữa 用克罗地亚语
một cái gì đó 在其他词典中
một cái gì đó 用阿拉伯语
một cái gì đó 在捷克
một cái gì đó 用德语
một cái gì đó 用英语
một cái gì đó 用西班牙语
một cái gì đó 用法语
một cái gì đó 用印地语
một cái gì đó 在印度尼西亚
một cái gì đó 用意大利语
một cái gì đó 在格鲁吉亚
một cái gì đó 在立陶宛语
một cái gì đó 用荷兰语
một cái gì đó 在挪威语中
một cái gì đó 用波兰语
một cái gì đó 用葡萄牙语
một cái gì đó 在罗马尼亚语
một cái gì đó 用俄语
một cái gì đó 在斯洛伐克
một cái gì đó 用瑞典语
một cái gì đó 用土耳其语
một cái gì đó 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策