Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 克罗地亚
L
làm việc chăm chỉ
字典 越南 - 克罗地亚
-
làm việc chăm chỉ
用克罗地亚语:
1.
vrijedan
克罗地亚 单词“làm việc chăm chỉ“(vrijedan)出现在集合中:
Các tính từ cá tính trong tiếng Croatia
Pridjevi osobnosti na vijetnamskom
相关词
thông minh 用克罗地亚语
nhút nhát 用克罗地亚语
lịch sự 用克罗地亚语
thô lỗ 用克罗地亚语
tự tin 用克罗地亚语
hào phóng 用克罗地亚语
hòa đồng 用克罗地亚语
yên tĩnh 用克罗地亚语
以“开头的其他词语L“
làm giả 用克罗地亚语
làm hỏng 用克罗地亚语
làm phiền 用克罗地亚语
làm việc theo nhóm 用克罗地亚语
làn da 用克罗地亚语
làn đường 用克罗地亚语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策