Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 克罗地亚
B
bóng đá
字典 越南 - 克罗地亚
-
bóng đá
用克罗地亚语:
1.
nogomet
Nogomet je dobar.
Piotra zanima nogomet.
克罗地亚 单词“bóng đá“(nogomet)出现在集合中:
Tên các môn thể thao trong tiếng Croatia
Sport na vijetnamskom
以“开头的其他词语B“
bóng chuyền 用克罗地亚语
bóng chày 用克罗地亚语
bóng rổ 用克罗地亚语
bóng đèn 用克罗地亚语
bóp 用克罗地亚语
bông 用克罗地亚语
bóng đá 在其他词典中
bóng đá 用阿拉伯语
bóng đá 在捷克
bóng đá 用德语
bóng đá 用英语
bóng đá 用西班牙语
bóng đá 用法语
bóng đá 用印地语
bóng đá 在印度尼西亚
bóng đá 用意大利语
bóng đá 在格鲁吉亚
bóng đá 在立陶宛语
bóng đá 用荷兰语
bóng đá 在挪威语中
bóng đá 用波兰语
bóng đá 用葡萄牙语
bóng đá 在罗马尼亚语
bóng đá 用俄语
bóng đá 在斯洛伐克
bóng đá 用瑞典语
bóng đá 用土耳其语
bóng đá 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策