Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 克罗地亚
B
bác sĩ
字典 越南 - 克罗地亚
-
bác sĩ
用克罗地亚语:
1.
liječnik
On je liječnik, a osim toga i pisac.
Odlučio je postati liječnik.
Liječnik ju je temeljito pregledao.
Kvalificiran si da budeš liječnik.
克罗地亚 单词“bác sĩ“(liječnik)出现在集合中:
Tên các ngành nghề trong tiếng Croatia
Zanimanja na vijetnamskom
以“开头的其他词语B“
bàn chải 用克罗地亚语
bàn chải đánh răng 用克罗地亚语
bàn phím 用克罗地亚语
bác sĩ nha khoa 用克罗地亚语
bác sĩ phẫu thuật 用克罗地亚语
bác sĩ thú y 用克罗地亚语
bác sĩ 在其他词典中
bác sĩ 用阿拉伯语
bác sĩ 在捷克
bác sĩ 用德语
bác sĩ 用英语
bác sĩ 用西班牙语
bác sĩ 用法语
bác sĩ 用印地语
bác sĩ 在印度尼西亚
bác sĩ 用意大利语
bác sĩ 在格鲁吉亚
bác sĩ 在立陶宛语
bác sĩ 用荷兰语
bác sĩ 在挪威语中
bác sĩ 用波兰语
bác sĩ 用葡萄牙语
bác sĩ 在罗马尼亚语
bác sĩ 用俄语
bác sĩ 在斯洛伐克
bác sĩ 用瑞典语
bác sĩ 用土耳其语
bác sĩ 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策