Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 法国
T
tình nguyện
字典 越南 - 法国
-
tình nguyện
用法语:
1.
bénévole
J'ai été bénévole pendant deux après-midis.
Elle s'engagea beaucoup dans son activité bénévole.
相关词
làm phiền 用法语
tốt 用法语
以“开头的其他词语T“
tìm kiếm 用法语
tình bạn 用法语
tình cảm 用法语
tín dụng 用法语
tính 用法语
tính năng 用法语
tình nguyện 在其他词典中
tình nguyện 用阿拉伯语
tình nguyện 在捷克
tình nguyện 用德语
tình nguyện 用英语
tình nguyện 用西班牙语
tình nguyện 用印地语
tình nguyện 在印度尼西亚
tình nguyện 用意大利语
tình nguyện 在格鲁吉亚
tình nguyện 在立陶宛语
tình nguyện 用荷兰语
tình nguyện 在挪威语中
tình nguyện 用波兰语
tình nguyện 用葡萄牙语
tình nguyện 在罗马尼亚语
tình nguyện 用俄语
tình nguyện 在斯洛伐克
tình nguyện 用瑞典语
tình nguyện 用土耳其语
tình nguyện 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策