Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 法国
N
những quả khoai tây
字典 越南 - 法国
-
những quả khoai tây
用法语:
1.
patates
Coupe les patates.
Les paysans les plus bêtes font pousser les plus grosses patates.
相关词
đến 用法语
mưa 用法语
nghe 用法语
nhớ 用法语
làm phiền 用法语
tốt 用法语
以“开头的其他词语N“
nhợt nhạt 用法语
những 用法语
những gì 用法语
niêm phong 用法语
niềm tin 用法语
niềm vui 用法语
những quả khoai tây 在其他词典中
những quả khoai tây 用阿拉伯语
những quả khoai tây 在捷克
những quả khoai tây 用德语
những quả khoai tây 用英语
những quả khoai tây 用西班牙语
những quả khoai tây 用印地语
những quả khoai tây 在印度尼西亚
những quả khoai tây 用意大利语
những quả khoai tây 在格鲁吉亚
những quả khoai tây 在立陶宛语
những quả khoai tây 用荷兰语
những quả khoai tây 在挪威语中
những quả khoai tây 用波兰语
những quả khoai tây 用葡萄牙语
những quả khoai tây 在罗马尼亚语
những quả khoai tây 用俄语
những quả khoai tây 在斯洛伐克
những quả khoai tây 用瑞典语
những quả khoai tây 用土耳其语
những quả khoai tây 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策