Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 法国
N
nhà soạn nhạc
字典 越南 - 法国
-
nhà soạn nhạc
用法语:
1.
compositeur
En parlant de musique classique, quel est votre compositeur favori ?
C'est un célèbre compositeur.
Il a enregistré plusieurs disques avant d'entreprendre une carrière de compositeur de musiques de film.
相关词
học 用法语
nói 用法语
mưa 用法语
nhớ 用法语
làm phiền 用法语
dạy 用法语
nghe 用法语
以“开头的其他词语N“
nhà máy 用法语
nhà nhỏ 用法语
nhà nước 用法语
nhà thiết kế 用法语
nhà thờ 用法语
nhà thờ hồi giáo 用法语
nhà soạn nhạc 在其他词典中
nhà soạn nhạc 用阿拉伯语
nhà soạn nhạc 在捷克
nhà soạn nhạc 用德语
nhà soạn nhạc 用英语
nhà soạn nhạc 用西班牙语
nhà soạn nhạc 用印地语
nhà soạn nhạc 在印度尼西亚
nhà soạn nhạc 用意大利语
nhà soạn nhạc 在格鲁吉亚
nhà soạn nhạc 在立陶宛语
nhà soạn nhạc 用荷兰语
nhà soạn nhạc 在挪威语中
nhà soạn nhạc 用波兰语
nhà soạn nhạc 用葡萄牙语
nhà soạn nhạc 在罗马尼亚语
nhà soạn nhạc 用俄语
nhà soạn nhạc 在斯洛伐克
nhà soạn nhạc 用瑞典语
nhà soạn nhạc 用土耳其语
nhà soạn nhạc 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策