Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 法国
N
nhà khoa học máy tính
字典 越南 - 法国
-
nhà khoa học máy tính
用法语:
1.
informaticien
Je suis informaticien.
Pour un informaticien, une coupure réseau, c'est long comme un jour sans pain.
相关词
lịch sự 用法语
vật lý 用法语
hóa học 用法语
sinh học 用法语
âm nhạc 用法语
nghệ thuật 用法语
以“开头的其他词语N“
nhà hóa học 用法语
nhà kho 用法语
nhà khoa học 用法语
nhà máy 用法语
nhà nhỏ 用法语
nhà nước 用法语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策