Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 法国
N
người bạn đời
字典 越南 - 法国
-
người bạn đời
用法语:
1.
camarade
C'est vraiment un camarade étrange !
C'est ma camarade de classe.
Cours, camarade, le vieux monde est derrière toi !
Un marin a vu son camarade se noyer d'épuisement.
相关词
nhớ 用法语
mưa 用法语
nghe 用法语
học 用法语
nói 用法语
đạt được 用法语
bán 用法语
dạy 用法语
以“开头的其他词语N“
người 用法语
người bán rau quả 用法语
người bạn 用法语
người cố vấn 用法语
người già 用法语
người góa vợ 用法语
người bạn đời 在其他词典中
người bạn đời 用阿拉伯语
người bạn đời 在捷克
người bạn đời 用德语
người bạn đời 用英语
người bạn đời 用西班牙语
người bạn đời 用印地语
người bạn đời 在印度尼西亚
người bạn đời 用意大利语
người bạn đời 在格鲁吉亚
người bạn đời 在立陶宛语
người bạn đời 用荷兰语
người bạn đời 在挪威语中
người bạn đời 用波兰语
người bạn đời 用葡萄牙语
người bạn đời 在罗马尼亚语
người bạn đời 用俄语
người bạn đời 在斯洛伐克
người bạn đời 用瑞典语
người bạn đời 用土耳其语
người bạn đời 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策