Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 法国
N
ngày hôm kia
字典 越南 - 法国
-
ngày hôm kia
用法语:
1.
avant hier
相关词
thứ ba 用法语
thứ tư 用法语
thứ năm 用法语
thứ sáu 用法语
chủ nhật 用法语
thứ hai 用法语
tên 用法语
以“开头的其他词语N“
nguồn 用法语
ngành công nghiệp 用法语
ngày 用法语
ngày hôm qua 用法语
ngày kỷ niệm 用法语
ngày mai 用法语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策