Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 法国
M
một khách sạn
字典 越南 - 法国
-
một khách sạn
用法语:
1.
un hôtel
J'ai dormi dans un hôtel 3 étoiles.
法国 单词“một khách sạn“(un hôtel)出现在集合中:
Masculine Nouns
相关词
thay đổi 用法语
yêu cầu 用法语
sản xuất 用法语
mời 用法语
trao đổi 用法语
kết nối 用法语
khuyến khích 用法语
hành tinh 用法语
sự đóng góp 用法语
以“开头的其他词语M“
một 用法语
một cách nhanh chóng 用法语
một cái gì đó 用法语
một lát sau 用法语
một lần 用法语
một lần nữa 用法语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策