Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 法国
K
kiên nhẫn
字典 越南 - 法国
-
kiên nhẫn
用法语:
1.
la patience
Pour réussir ce gâteau il te faut de la patience.
Dans ce travail, il faut avoir de la patience.
以“开头的其他词语K“
kinh ngạc 用法语
kinh tế 用法语
kinh tởm 用法语
kiên trì 用法语
kiêu ngạo 用法语
kiếm 用法语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策