Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 西班牙语
T
trượt tuyết
字典 越南 - 西班牙语
-
trượt tuyết
用西班牙语:
1.
esquí
El esquí es mi deporte favorito.
Quiero comprar botas de esquí.
以“开头的其他词语T“
trưởng thành 用西班牙语
trượt 用西班牙语
trượt băng 用西班牙语
trượt ván 用西班牙语
trại 用西班牙语
trạm 用西班牙语
trượt tuyết 在其他词典中
trượt tuyết 用阿拉伯语
trượt tuyết 在捷克
trượt tuyết 用德语
trượt tuyết 用英语
trượt tuyết 用法语
trượt tuyết 用印地语
trượt tuyết 在印度尼西亚
trượt tuyết 用意大利语
trượt tuyết 在格鲁吉亚
trượt tuyết 在立陶宛语
trượt tuyết 用荷兰语
trượt tuyết 在挪威语中
trượt tuyết 用波兰语
trượt tuyết 用葡萄牙语
trượt tuyết 在罗马尼亚语
trượt tuyết 用俄语
trượt tuyết 在斯洛伐克
trượt tuyết 用瑞典语
trượt tuyết 用土耳其语
trượt tuyết 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策