Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 西班牙语
T
thuận tay trái
字典 越南 - 西班牙语
-
thuận tay trái
用西班牙语:
1.
zurdo
Tim escribe como si fuera zurdo.
Soy zurdo.
相关词
cháu trai 用西班牙语
cháu gái 用西班牙语
dứa 用西班牙语
quả anh đào 用西班牙语
cà chua 用西班牙语
dâu 用西班牙语
dâu rừng 用西班牙语
以“开头的其他词语T“
thuyền 用西班牙语
thuyền buồm 用西班牙语
thuê 用西班牙语
thuận tiện 用西班牙语
thuế 用西班牙语
thuốc 用西班牙语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策