字典 越南 - 西班牙语

Tiếng Việt - español

sao chép 用西班牙语:

1. copiar copiar


Me suspendieron por copiar mi ensayo.
La Sra. Takada acusó al muchacho de copiar la tarea de otro estudiante.

西班牙语 单词“sao chép“(copiar)出现在集合中:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425