Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 西班牙语
R
rộng lớn
字典 越南 - 西班牙语
-
rộng lớn
用西班牙语:
1.
vasto
¡Tu rancho es vasto!
Su vasto conocimiento me sorprende.
2.
ancho
Ese pasillo es ancho.
¿Cuán ancho es?
以“开头的其他词语R“
rễ củ cải đỏ 用西班牙语
rỗng 用西班牙语
rộng 用西班牙语
rộng rãi 用西班牙语
rộng thùng thình 用西班牙语
rừng 用西班牙语
rộng lớn 在其他词典中
rộng lớn 用阿拉伯语
rộng lớn 在捷克
rộng lớn 用德语
rộng lớn 用英语
rộng lớn 用法语
rộng lớn 用印地语
rộng lớn 在印度尼西亚
rộng lớn 用意大利语
rộng lớn 在格鲁吉亚
rộng lớn 在立陶宛语
rộng lớn 用荷兰语
rộng lớn 在挪威语中
rộng lớn 用波兰语
rộng lớn 用葡萄牙语
rộng lớn 在罗马尼亚语
rộng lớn 用俄语
rộng lớn 在斯洛伐克
rộng lớn 用瑞典语
rộng lớn 用土耳其语
rộng lớn 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策