Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 西班牙语
N
nhà hóa học
字典 越南 - 西班牙语
-
nhà hóa học
用西班牙语:
1.
químico
Mi padre es un químico.
Por lo que sé, este compuesto químico impedirá que los gérmenes se multipliquen.
El joven químico decidió abrir una farmacia.
相关词
mưa 用西班牙语
nhớ 用西班牙语
nói 用西班牙语
học 用西班牙语
xem xét 用西班牙语
đến 用西班牙语
nghe 用西班牙语
làm phiền 用西班牙语
đạt được 用西班牙语
以“开头的其他词语N“
nhà cung cấp 用西班牙语
nhà hàng 用西班牙语
nhà hát 用西班牙语
nhà kho 用西班牙语
nhà khoa học 用西班牙语
nhà máy 用西班牙语
nhà hóa học 在其他词典中
nhà hóa học 用阿拉伯语
nhà hóa học 在捷克
nhà hóa học 用德语
nhà hóa học 用英语
nhà hóa học 用法语
nhà hóa học 用印地语
nhà hóa học 在印度尼西亚
nhà hóa học 用意大利语
nhà hóa học 在格鲁吉亚
nhà hóa học 在立陶宛语
nhà hóa học 用荷兰语
nhà hóa học 在挪威语中
nhà hóa học 用波兰语
nhà hóa học 用葡萄牙语
nhà hóa học 在罗马尼亚语
nhà hóa học 用俄语
nhà hóa học 在斯洛伐克
nhà hóa học 用瑞典语
nhà hóa học 用土耳其语
nhà hóa học 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策