Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 西班牙语
G
giả định
字典 越南 - 西班牙语
-
giả định
用西班牙语:
1.
asumir
Para asumir nuevamente...
No me gusta asumir responsabilidades tan pesadas.
2.
asunción
以“开头的其他词语G“
giả mạo 用西班牙语
giả sử 用西班牙语
giả vờ 用西班牙语
giải cứu 用西班牙语
giải pháp 用西班牙语
giải phóng 用西班牙语
giả định 在其他词典中
giả định 用阿拉伯语
giả định 在捷克
giả định 用德语
giả định 用英语
giả định 用法语
giả định 用印地语
giả định 在印度尼西亚
giả định 用意大利语
giả định 在格鲁吉亚
giả định 在立陶宛语
giả định 用荷兰语
giả định 在挪威语中
giả định 用波兰语
giả định 用葡萄牙语
giả định 在罗马尼亚语
giả định 用俄语
giả định 在斯洛伐克
giả định 用瑞典语
giả định 用土耳其语
giả định 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策