Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 西班牙语
C
chính thức
字典 越南 - 西班牙语
-
chính thức
用西班牙语:
1.
formales
Los estudiantes son formales en su mayoría.
Para eventos formales, normalmente lleva traje y corbata.
以“开头的其他词语C“
chính phủ 用西班牙语
chính quyền 用西班牙语
chính sách 用西班牙语
chính trị 用西班牙语
chính trị gia 用西班牙语
chính tả 用西班牙语
chính thức 在其他词典中
chính thức 用阿拉伯语
chính thức 在捷克
chính thức 用德语
chính thức 用英语
chính thức 用法语
chính thức 用印地语
chính thức 在印度尼西亚
chính thức 用意大利语
chính thức 在格鲁吉亚
chính thức 在立陶宛语
chính thức 用荷兰语
chính thức 在挪威语中
chính thức 用波兰语
chính thức 用葡萄牙语
chính thức 在罗马尼亚语
chính thức 用俄语
chính thức 在斯洛伐克
chính thức 用瑞典语
chính thức 用土耳其语
chính thức 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策