Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 西班牙语
C
cơ bản
字典 越南 - 西班牙语
-
cơ bản
用西班牙语:
1.
básico
Un examen de nivel básico no tiene valor para un estudiante avanzado.
Su significado básico permanece igual.
以“开头的其他词语C“
căng thẳng 用西班牙语
cũ 用西班牙语
cũng 用西班牙语
cơ bắp 用西班牙语
cơ hội 用西班牙语
cơ sở 用西班牙语
cơ bản 在其他词典中
cơ bản 用阿拉伯语
cơ bản 在捷克
cơ bản 用德语
cơ bản 用英语
cơ bản 用法语
cơ bản 用印地语
cơ bản 在印度尼西亚
cơ bản 用意大利语
cơ bản 在格鲁吉亚
cơ bản 在立陶宛语
cơ bản 用荷兰语
cơ bản 在挪威语中
cơ bản 用波兰语
cơ bản 用葡萄牙语
cơ bản 在罗马尼亚语
cơ bản 用俄语
cơ bản 在斯洛伐克
cơ bản 用瑞典语
cơ bản 用土耳其语
cơ bản 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策