Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 西班牙语
C
công việt hằng ngày
字典 越南 - 西班牙语
-
công việt hằng ngày
用西班牙语:
1.
rutina
Estoy cansado de la rutina.
La investigación científica no es una rutina mecánica, sino una lucha continua por parte del científico.
相关词
nhớ 用西班牙语
mưa 用西班牙语
nghe 用西班牙语
học 用西班牙语
đạt được 用西班牙语
bán 用西班牙语
muốn 用西班牙语
đến 用西班牙语
以“开头的其他词语C“
công ty 用西班牙语
công viên 用西班牙语
công việc 用西班牙语
cùng 用西班牙语
cú đánh 用西班牙语
cúm 用西班牙语
công việt hằng ngày 在其他词典中
công việt hằng ngày 用阿拉伯语
công việt hằng ngày 在捷克
công việt hằng ngày 用德语
công việt hằng ngày 用英语
công việt hằng ngày 用法语
công việt hằng ngày 用印地语
công việt hằng ngày 在印度尼西亚
công việt hằng ngày 用意大利语
công việt hằng ngày 在格鲁吉亚
công việt hằng ngày 在立陶宛语
công việt hằng ngày 用荷兰语
công việt hằng ngày 在挪威语中
công việt hằng ngày 用波兰语
công việt hằng ngày 用葡萄牙语
công việt hằng ngày 在罗马尼亚语
công việt hằng ngày 用俄语
công việt hằng ngày 在斯洛伐克
công việt hằng ngày 用瑞典语
công việt hằng ngày 用土耳其语
công việt hằng ngày 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策