字典 越南 - 西班牙语

Tiếng Việt - español

đói bụng 用西班牙语:

1. estar hambriento estar hambriento



西班牙语 单词“đói bụng“(estar hambriento)出现在集合中:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 101 - 125