Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 世界语
T
thùng
字典 越南 - 世界语
-
thùng
在世界语:
1.
ujo
Mi kuiras supon en granda ujo.
Tiu manĝaĵo prezerviĝos unu semajnon en hermetika ujo.
Samovaro estas rusa ujo, sed uzata ankaŭ ekster Rusujo.
Tre peza tiu ujo!
Tiu ujo servos kiel cindrujo.
相关词
biển 在世界语
sông 在世界语
đảo 在世界语
núi 在世界语
sa mạc 在世界语
以“开头的其他词语T“
thông dịch viên 在世界语
thông minh 在世界语
thông qua 在世界语
thùng rác 在世界语
thú vị 在世界语
thúc giục 在世界语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策