Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 世界语
T
tầng hầm
字典 越南 - 世界语
-
tầng hầm
在世界语:
1.
kelo
En la kelo mi vidis aĉan limakon.
Nia teamo estas en la kelo.
Mi tiam konsciis, ke tiu terura kelo estis la sola loko, kiu povos savi nian vivon.
Malfermita kelo tentas al ŝtelo.
Li havis kvin barelojn da vino en la kelo.
世界语 单词“tầng hầm“(kelo)出现在集合中:
Tên các phòng trong nhà trong quốc tế ngữ
Ĉambroj en la domo en la vjetnama
以“开头的其他词语T“
tất cả 在世界语
tất nhiên 在世界语
tầng dưới 在世界语
tận tâm 在世界语
tập phim 在世界语
tập thể dục 在世界语
tầng hầm 在其他词典中
tầng hầm 用阿拉伯语
tầng hầm 在捷克
tầng hầm 用德语
tầng hầm 用英语
tầng hầm 用西班牙语
tầng hầm 用法语
tầng hầm 用印地语
tầng hầm 在印度尼西亚
tầng hầm 用意大利语
tầng hầm 在格鲁吉亚
tầng hầm 在立陶宛语
tầng hầm 用荷兰语
tầng hầm 在挪威语中
tầng hầm 用波兰语
tầng hầm 用葡萄牙语
tầng hầm 在罗马尼亚语
tầng hầm 用俄语
tầng hầm 在斯洛伐克
tầng hầm 用瑞典语
tầng hầm 用土耳其语
tầng hầm 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策