Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 世界语
D
dùng một lần
字典 越南 - 世界语
-
dùng một lần
在世界语:
1.
forĵetebla
En ĉi tiu socio kie ĉio estas forĵetebla, estas virto uzi ion ĝis ĝi eluziĝis.
相关词
nhớ 在世界语
mưa 在世界语
xem xét 在世界语
nghe 在世界语
tốt 在世界语
làm phiền 在世界语
học 在世界语
以“开头的其他词语D“
dòng 在世界语
dông 在世界语
dù sao 在世界语
dũng cảm 在世界语
dưa 在世界语
dưa hấu 在世界语
dùng một lần 在其他词典中
dùng một lần 用阿拉伯语
dùng một lần 在捷克
dùng một lần 用德语
dùng một lần 用英语
dùng một lần 用西班牙语
dùng một lần 用法语
dùng một lần 用印地语
dùng một lần 在印度尼西亚
dùng một lần 用意大利语
dùng một lần 在格鲁吉亚
dùng một lần 在立陶宛语
dùng một lần 用荷兰语
dùng một lần 在挪威语中
dùng một lần 用波兰语
dùng một lần 用葡萄牙语
dùng một lần 在罗马尼亚语
dùng một lần 用俄语
dùng một lần 在斯洛伐克
dùng một lần 用瑞典语
dùng một lần 用土耳其语
dùng một lần 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策