Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 世界语
C
chỗ ngồi
字典 越南 - 世界语
-
chỗ ngồi
在世界语:
1.
sidlokoj
Iru al viaj respektivaj sidlokoj.
Ĉu disponeblas sidlokoj?
Du sidlokoj estis liberaj.
Sur la afiŝo estis skribita: "Ĉiuj sidlokoj elĉerpitaj".
Revenu al viaj sidlokoj.
以“开头的其他词语C“
chọn 在世界语
chống lại 在世界语
chồng 在世界语
chỗ ở 在世界语
chờ đợi 在世界语
chụp 在世界语
chỗ ngồi 在其他词典中
chỗ ngồi 用阿拉伯语
chỗ ngồi 在捷克
chỗ ngồi 用德语
chỗ ngồi 用英语
chỗ ngồi 用西班牙语
chỗ ngồi 用法语
chỗ ngồi 用印地语
chỗ ngồi 在印度尼西亚
chỗ ngồi 用意大利语
chỗ ngồi 在格鲁吉亚
chỗ ngồi 在立陶宛语
chỗ ngồi 用荷兰语
chỗ ngồi 在挪威语中
chỗ ngồi 用波兰语
chỗ ngồi 用葡萄牙语
chỗ ngồi 在罗马尼亚语
chỗ ngồi 用俄语
chỗ ngồi 在斯洛伐克
chỗ ngồi 用瑞典语
chỗ ngồi 用土耳其语
chỗ ngồi 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策