Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 世界语
C
chặt chẽ
字典 越南 - 世界语
-
chặt chẽ
在世界语:
1.
rigida
Mi ne volas esti rigida, mi volas esti malstreĉiĝinta!!
Tio povus esti iom rigida... "Ĉu rigida?" "Mi celas diri, ke la malfluemo estas tro granda."
Militista disciplino estas laŭvorte rigida.
以“开头的其他词语C“
chắc chắn 在世界语
chắc chắn xảy ra 在世界语
chặt 在世界语
chế độ ăn 在世界语
chết 在世界语
chết chìm 在世界语
chặt chẽ 在其他词典中
chặt chẽ 用阿拉伯语
chặt chẽ 在捷克
chặt chẽ 用德语
chặt chẽ 用英语
chặt chẽ 用西班牙语
chặt chẽ 用法语
chặt chẽ 用印地语
chặt chẽ 在印度尼西亚
chặt chẽ 用意大利语
chặt chẽ 在格鲁吉亚
chặt chẽ 在立陶宛语
chặt chẽ 用荷兰语
chặt chẽ 在挪威语中
chặt chẽ 用波兰语
chặt chẽ 用葡萄牙语
chặt chẽ 在罗马尼亚语
chặt chẽ 用俄语
chặt chẽ 在斯洛伐克
chặt chẽ 用瑞典语
chặt chẽ 用土耳其语
chặt chẽ 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策